Chahar (hữu dực tiền kỳ)
Mã bưu chính | 012200 |
---|---|
• Tổng cộng | 280,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 102,4/km2 (265/mi2) |
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
English version Chahar (hữu dực tiền kỳ)
Chahar (hữu dực tiền kỳ)
Mã bưu chính | 012200 |
---|---|
• Tổng cộng | 280,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 102,4/km2 (265/mi2) |
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
Thực đơn
Chahar (hữu dực tiền kỳ)Liên quan
Chahar Chahar Hữu Dực Hậu Chahar Hữu Dực Trung Chahar Hữu Dực Tiền Chahar Burjak (huyện) Chaharmahal và Bakhtiari (tỉnh) Char Dara (huyện) Chaharikar (huyện) Chahar Asyab (huyện) Chahar Kint (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chahar (hữu dực tiền kỳ)